🔍
Search:
XÈO XÈO
🌟
XÈO XÈO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
물방울이나 물기가 있는 물건이 뜨거운 것에 닿아서 급히 타거나 졸아붙는 소리.
1
XÈO XÈO:
Âm thanh mà vật có giọt nước hay nước tiếp xúc với nguồn nóng nên cháy ngay hay sôi lên.
-
2
무른 똥을 급히 쌀 때 나는 소리.
2
TỎM, TUỒN TUỘT:
Tiếng phát ra khi ỉa nhanh ra phân mềm.
-
3
질기고 뻣뻣하거나 단단한 물건이 갑자기 조금씩 찢어지거나 갈라지는 소리.
3
RẸT RẸT:
Âm thanh phát ra khi vật dai, cứng, chắc đột nhiên bị xé hay tách ra từng mảnh nhỏ.
-
Phó từ
-
1
크고 단단한 물건이 부러지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양.
1
RĂNG RẮC:
Âm thanh của vật to cứng bị vỡ, bị xé rách hay bị nát ra từng mảnh. Hoặc bộ dạng như thế.
-
2
풋고추나 오이 등의 채소를 씹을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
2
RỒN RỘT, SỪNG SỰC:
Âm thanh nhai rau củ như ớt xanh hay dưa leo. Hoặc bộ dạng như thế.
-
3
잘 마르지 않은 짚이나 나뭇가지 등이 불에 타는 소리. 또는 그 모양.
3
LÁCH TÁCH, RẮC:
Âm thanh rạ khô hay cành cây khô cháy trong lửa. Hoặc hình dạng như thế.
-
4
국물 등이 바싹 졸아들 때 나는 소리. 또는 그 모양.
4
XÈO XÈO, LÁCH TÁCH:
Âm thanh phát ra khi nước canh bị nấu khô lại. Hoặc hình dạng như thế.
-
Phó từ
-
1
적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
1
XÈO XÈO:
Tiếng những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
화가 나거나 걱정이 되어서 마음을 졸이는 모양.
2
RỪNG RỰC, (GIẬN SÔI) SÙNG SỤC:
Hình ảnh nổi giận hoặc lo lắng nên bồn chồn trong lòng.
-
3
아파서 열이 자꾸 나며 몸이 달아오르는 모양.
3
(NÓNG) RỪNG RỰC:
Hình ảnh bị đau nên cứ sốt và cơ thể nóng bừng lên.
-
4
햇볕이 뜨겁게 내리쬐는 모양.
4
CHÓI CHANG, NÓNG RỰC:
Hình ảnh ánh nắng chiếu rọi một cách nóng bức.
-
Động từ
-
1
적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓다.
1
SÔI XÈO XÈO:
Những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng.
-
2
햇볕이 뜨겁게 내리쬐다.
2
NÓNG HỪNG HỰC:
Ánh nắng chiếu rọi một cách nóng bức.
-
3
화가 나거나 걱정이 되어서 마음을 졸이다.
3
NÓNG RUỘT RỪNG RỰC, (GIẬN) SÔI SÙNG SỤC:
Lòng thấy bồn chồn vì lo lắng hay tức giận.
-
4
액체가 졸아붙는 것 같은 잡음이 나다.
4
SÔI XÈO XÈO, KÊU XÈO XÈO:
Chất lỏng phát ra tạp âm như đang cô đặc lại.